Có 2 kết quả:
单打独斗 dān dǎ dú dòu ㄉㄢ ㄉㄚˇ ㄉㄨˊ ㄉㄡˋ • 單打獨鬥 dān dǎ dú dòu ㄉㄢ ㄉㄚˇ ㄉㄨˊ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fight alone (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fight alone (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0