Có 2 kết quả:

单打独斗 dān dǎ dú dòu ㄉㄢ ㄉㄚˇ ㄉㄨˊ ㄉㄡˋ單打獨鬥 dān dǎ dú dòu ㄉㄢ ㄉㄚˇ ㄉㄨˊ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fight alone (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fight alone (idiom)

Bình luận 0